0303096639 - Công Ty Cổ Phần Nam Việt Úc
| Công Ty Cổ Phần Nam Việt Úc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAMVIETUC CORPORATION |
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP NAM VIỆT ÚC |
| Mã số thuế | 0303096639 |
| Địa chỉ |
120/7 Hẻm 249 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phùng Thanh Duy
Ngoài ra Phùng Thanh Duy còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0918 070 956 |
| Ngày hoạt động | 22/10/2003 |
| Quản lý bởi | Tân Sơn Nhì - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
chi tiết: Sản xuất bột trét tường, sơn nước, phụ gia chống thấm (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít chi tiết: Sản xuất bột trét tường, sơn nước, phụ gia chống thấm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất keo dán các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017-NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: sữa chữa xe ô tô (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở). |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô. |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bột trét tường, sơn nước, phụ gia chống thấm; Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng kim khí điện máy; Bán buôn keo dán gạch, vữa xây, vữa tô, keo chà ron |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bột trét tường, sơn nước, phụ gia chống thấm; Bán lẻ keo dán gạch, vữa xây, vữa tô, keo chà ron |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình). |
| 7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |