0303114366 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật – Thương Mại Huy Thy
Công Ty TNHH Kỹ Thuật - Thương Mại Huy Thy | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY THY TECHNICAL - COMMERCIAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303114366 |
Địa chỉ | 45 Đường Số 7, Khu Dân Cư Cityland , Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 45 Đường Số 7, Khu Dân Cư Cityland, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Phạm Hương Thy
Ngoài ra Nguyễn Phạm Hương Thy còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0286 294 321 |
Ngày hoạt động | 13/11/2003 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất, gia công hàng thủ công mỹ nghệ (trừ sản xuất gốm sứ, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) - Sản xuất vật dụng bằng nhựa composit dân dụng và công nghiệp - Sản xuất vật dụng bằng nhựa PVC, PP, PE |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Gia công sơn tĩnh điện, xi mạ (không sản xuất, lắp đặt, gia công, xi mạ điện tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Chế tạo máy móc thiết bị-phụ tùng công nghiệp và dân dụng (không sản xuất, lắp đặt, chế tạo, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). - Chế tạo tủ điều khiển điện, băng chuyền tự động; - Chế tạo thiết bị ngành xử lý môi trường. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị-phụ tùng công nghiệp và dân dụng (không sản xuất, lắp đặt, chế tạo, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá chi tiết: Sản xuất nước đá tinh khiết. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt, công nghiệp. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) - Lắp đặt tủ điều khiển điện, băng chuyền tự động - Lắp đặt thiết bị ngành xử lý môi trường; - Lắp đặt vật dụng bằng nhựa composit dân dụng và công nghiệp. - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; - Lắp đặt, bảo trì hệ thống điện lạnh-điện tử công nghiệp và dân dụng, hệ thống quan sát, điều khiển bằng camera-máy vi tính; - Lắp đặt vật dụng bằng nhựa PVC, PP, PE |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị ngành xử lý môi trường. Mua bán dụng cụ, trang thiết bị y tế, trang thiết bị phòng thí nghiệm. Mua bán máy móc thiết bị-phụ tùng công nghiệp và dân dụng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh)(không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận chuyển hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế tủ điều khiển điện, băng chuyền tự động. Thiết kế thiết bị ngành xử lý môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe du lịch. Dịch vụ cho thuê xe vận tải |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |