0303205158 - Công Ty TNHH Xây Dựng Việt Long
| Công Ty TNHH Xây Dựng Việt Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET LONG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH VIỆT LONG |
| Mã số thuế | 0303205158 |
| Địa chỉ |
7 Phan Tôn, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Ngọc Triển |
| Điện thoại | 0835 140 419 |
| Ngày hoạt động | 01/03/2004 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao - chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng: đá ốp lát, bông gió (không sản xuất tại trụ sở). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - chi tiết: Sản xuất cửa gỗ-sắt-nhôm (không sản xuất tại trụ sở). |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các loại linh kiện, phụ tùng chính xác dùng trong ô tô (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Sản xuất các loại linh kiện, phụ tùng chính xác dùng trong các máy móc thuộc ngành bán dẫn và máy tự động CNC (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện - chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị điện. Lắp đặt thiết bị điện cho công trình dân dụng và công nghiệp (trừ: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị cơ điện lạnh, lắp đặt thiết bị cơ điện lạnh cho công trình dân dụng và công nghiệp (trừ: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị nông lâm ngư nghiệp (trừ máy in). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị điện - cơ điện lạnh, máy móc thiết bị công nghiệp, dụng cự cơ khí cầm tay. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - chi tiết: Mua bán sản phẩm bằng kim loại. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê mặt bằng, cho thuê kho bãi, cho thuê nhà xưởng. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - chi tiết: Tư vấn xây dựng.Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |