0303213215 - Công Ty Cổ Phần F.a
Công Ty Cổ Phần F.a | |
---|---|
Tên quốc tế | F.A JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0303213215 |
Địa chỉ |
Số 98/19 Ung Văn Khiêm , Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Thị Đào |
Điện thoại | 0838 992 353 |
Ngày hoạt động | 26/06/2007 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng. Sản xuất hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. Sản xuất phụ gia thực phẩm |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khí công nghiệp, khí dùng trong thực phẩm, khí y tế chất lượng cao (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng bồn chứa, bình chiết, trạm chiết nạp amoniac (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: chế tạo, lắp đặt thiết bị dùng cho ngành khí hóa lỏng (không rèn, đúc, cắt, cán, kéo, gò hàn, tái chế phế thải, sơn, xi mạ điện tại trụ sở). |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp. Mua bán thiết bị dùng cho ngành khí hóa lỏng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán, chiết nạp khí đốt (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, amoniac. Chiết nạp amoniac (không hoạt động tại TP. HCM). Mua bán hoá chất (trừ hoá chất độc hại mạnh). Mua bán khí công nghiệp, khí y tế (trừ kinh doanh gas tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà ( phục vụ mục địch kinh doanh). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thiết bị dùng cho ngành khí hóa lỏng (không rèn, đúc, cắt, cán, kéo, gò hàn, tái chế phế thải, sơn, xi mạ điện tại trụ sở). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh (động cơ, dụng cụ máy). |