0303329629 - Công Ty Cổ Phần Lê Bảo Minh
Công Ty Cổ Phần Lê Bảo Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | LE BAO MINH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | L.B.M JSC |
Mã số thuế | 0303329629 |
Địa chỉ |
184 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Ngọc Hải |
Điện thoại | 0838 365 666 |
Ngày hoạt động | 29/09/2003 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy, bao bì giấy (không tái chế phế thải giấy và sản xuất bột giấy). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp máy vi tính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất,nông-lâm sản (không sản xuất tại trụ sở công ty); - Chế biến sản phẩm từ cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở công ty); - Sản xuất, lắp đặt, bảo trì, sửa chữa thang máy các loại, thang tải khách, thang tải hàng, thang cuốn (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, sửa chữa máy scanner, máy phóng, máy photocopy, máy hủy giấy, máy chấm công, máy đánh chữ, máy tính, máy đếm tiền, máy tạo mẫu trên sản phẩm nhựa, máy fax, điện thoại, tổng đài điện thoại, máy bộ đàm, máy chụp hình, máy quay phim. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý dịch vụ internet), máy in vi tính, máy chiếu, máy scanner, máy phóng, máy photocopy, máy hủy giấy, máy chấm công, máy đánh chữ, máy tính, máy đếm tiền, máy tạo mẫu trên sản phẩm nhựa, máy fax, điện thoại, tổng đài điện thoại, máy bộ đàm, máy chụp hình, máy quay phim. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không hoạt động taị trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn thang máy các loại, thang tải khách, thang tải hàng, thang cuốn, thiết bị hình ảnh, âm thanh, ánh sáng. - Bán buôn giấy các loại và bột giấy, bao bì từ giấy và bìa; - Bán buôn vật tư – nguyên liệu ngành giấy: Bao bì giấy; - Bán buôn các sản phẩm ngành giấy; Bán buôn nguyên liệu sản xuất giấy, bao bì giấy. - Bán buôn bột giấy, gỗ dăm, dăm gỗ, viên nén gỗ và các sản phẩm khác từ gỗ. Bán buôn nguyên liệu trong ngành thuốc lá. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý dịch vụ internet), máy in vi tính, máy chiếu, máy scanner, máy phóng, máy photocopy, máy hủy giấy, máy chấm công, máy đánh chữ, máy tính, máy đếm tiền, máy tạo mẫu trên sản phẩm nhựa, máy fax, điện thoại, tổng đài điện thoại, máy bộ đàm, máy chụp hình, máy quay phim; - Bán lẻ thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ phân bón (không tồn trữ hóa chất) - Bán lẻ dầu hỏa, bình gas, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình; - Bán lẻ giấy các loại, bột giấy, bao bì từ giấy và bìa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ Internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý dịch vụ internet), máy in vi tính, máy chiếu, máy scanner, máy phóng, máy photocopy, máy hủy giấy, máy chấm công, máy đánh chữ, máy tính, máy đếm tiền, máy tạo mẫu trên sản phẩm nhựa, máy fax, điện thoại, tổng đài điện thoại, máy bộ đàm, máy chụp hình, máy quay phim. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, sửa chữa máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý dịch vụ internet), máy in vi tính, máy chiếu. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, sửa chữa thiết bị viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |