0304137863 - Công Ty TNHH Qcons
Công Ty TNHH Qcons | |
---|---|
Tên quốc tế | QCONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QCONS CO., LTD |
Mã số thuế | 0304137863 |
Địa chỉ |
80/6 Hoàng Hoa Thám, Phường Gia Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Ngọc Vinh |
Điện thoại | 0286 294 026 |
Ngày hoạt động | 09/12/2005 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: thiết kế hệ thống cơ điện lạnh trong công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế, thẩm tra tổng dự án công trình. Quản lý dự án các công trình dân dụng và công nghiệp, các công trình hạ tầng khu đô thị và công nghiệp. Lập dự toán, kiểm định khối lượng công trình. Giám sát công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: Sản xuất kết cấu thép nhà tiền chế (không sản xuất tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng và công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Thi công cơ giới. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Thi công xây dựng các công trình cấp thoát nước và xử lý môi trường, đường dây, trạm biến áp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công và gia công lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, thiết bị công nghiệp. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xử lý gia cố nền móng công trình. Đóng cọc, cọc khoan nhồi. Lập dự toán, kiểm định khối lượng công trình. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán các loại thiết bị xây dựng, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), máy móc, thiết bị phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng và công nghiệp. Mua bán kết cấu thép nhà tiền chế. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Kinh doanh nhà, môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế hệ thống cơ điện lạnh trong công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế, thẩm tra tổng dự án công trình. Quản lý dự án các công trình dân dụng và công nghiệp, các công trình hạ tầng khu đô thị và công nghiệp. Lập dự toán, kiểm định khối lượng công trình. Giám sát công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thi công trang trí, sửa chữa nội ngoại thất công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng và công nghiệp. |