0304171945 - Công Ty TNHH Koastal Eco Industries
Công Ty TNHH Koastal Eco Industries | |
---|---|
Tên quốc tế | KOASTAL ECO INDUSTRIES CO., LTD |
Mã số thuế | 0304171945 |
Địa chỉ |
Số 92F, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Anh Đức |
Ngày hoạt động | 26/05/2008 |
Quản lý bởi | Thành phố Hồ Chí Minh - Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Thoát nước và xử lý nước thải
chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực môi trường như các hệ thống và công trình xử lý nước công nghiệp, nước cống và nước thải; hệ thống và công trình xử lý nước thải đô thị; hệ thống và công trình xử lý chất thải rắn và độc hại (như dầu, úng dụng trong gia đình...); hệ thống và công trình xử lý chất thải sinh học và các dự án có liên quan đến kiểm sóat ô nhiễm, bao gồm : khảo sát, thiết kế và thi công; xây dựng, lắp đặt và chạy thử; quản lý, vận hành dự án và các công trình kỹ thuật khác; đào tạo kỹ thuật cho khách hàng(không cấp bằng); các dịch vụ hỗ trợ, bảo dưỡng và sửa chữa; dịch vụ tư vấn kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, điện lạnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: - cung cấp các dịch vụ xử lý nước và thoát nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực môi trường như các hệ thống và công trình xử lý nước công nghiệp, nước cống và nước thải; hệ thống và công trình xử lý nước thải đô thị; hệ thống và công trình xử lý chất thải rắn và độc hại (như dầu, úng dụng trong gia đình...); hệ thống và công trình xử lý chất thải sinh học và các dự án có liên quan đến kiểm sóat ô nhiễm, bao gồm : khảo sát, thiết kế và thi công; xây dựng, lắp đặt và chạy thử; quản lý, vận hành dự án và các công trình kỹ thuật khác; đào tạo kỹ thuật cho khách hàng(không cấp bằng); các dịch vụ hỗ trợ, bảo dưỡng và sửa chữa; dịch vụ tư vấn kỹ thuật. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (Doanh nghiệp chỉ được phép cung cấp dịch vụ tại các điểm thu gom rác thải do chính quyền địa phương cấp tỉnh và thành phố chỉ định; không được thu gom rác thải trực tiếp từ các hộ gia đình) (CPC 9402) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (Doanh nghiệp chỉ được phép cung cấp dịch vụ tại các điểm thu gom rác thải do chính quyền địa phương cấp tỉnh và thành phố chỉ định; không được thu gom rác thải trực tiếp từ các hộ gia đình) (CPC 9402) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (Doanh nghiệp chỉ được phép cung cấp dịch vụ tại các điểm xử lý và tiêu hủy do chính quyền địa phương cấp tỉnh và thành phố chỉ định.) (CPC 9402) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực môi trường như các hệ thống và công trình xử lý nước công nghiệp, nước cống và nước thải; hệ thống và công trình xử lý nước thải đô thị; hệ thống và công trình xử lý chất thải rắn và độc hại (như dầu, úng dụng trong gia đình...); hệ thống và công trình xử lý chất thải sinh học và các dự án có liên quan đến kiểm sóat ô nhiễm, bao gồm : khảo sát, thiết kế và thi công; xây dựng, lắp đặt và chạy thử; quản lý, vận hành dự án và các công trình kỹ thuật khác; đào tạo kỹ thuật cho khách hàng(không cấp bằng); các dịch vụ hỗ trợ, bảo dưỡng và sửa chữa; dịch vụ tư vấn kỹ thuật. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ mắc và lắp ráp điện (CPC 516) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516); Dịch vụ liên quan đến điện (CPC 5164). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516); Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước (CPC 5162). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn, quyề phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng cá mã HS 2815, 2828, 3821, 3824, 3906, 3917, 3920, 3922, 3925, 4016, 7011, 7207, 7212, 7306->7309, 7315, 7318, 7326, 8405, 8413->8415, 8419, 8421, 8474, 8479, 8481, 8501, 8502, 8504, 8517, 8535->8538, 8541, 8544, 9016, 9026 và 9027 theo quy định pháp luật (mã HS 8517 không thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với hàng hóa là điện thoại di dộng phục vụ mục đích tiêu dùng cá nhân)(doanh nghiệp chỉ thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc diện quản lý chuyên ngành và/hoặc thuộc diện kinh doanh có điều kiện sau khi được cơ quan quản lý chuyên ngành cấp giấy phép kinh doanh, giấy tờ có giá trị tương đương và/hoặc đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng cá mã HS 2815, 2828, 3821, 3824, 3906, 3917, 3920, 3922, 3925, 4016, 7011, 7207, 7212, 7306->7309, 7315, 7318, 7326, 8405, 8413->8415, 8419, 8421, 8474, 8479, 8481, 8501, 8502, 8504, 8517, 8535->8538, 8541, 8544, 9016, 9026 và 9027 theo quy định pháp luật (mã HS 8517 không thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với hàng hóa là điện thoại di dộng phục vụ mục đích tiêu dùng cá nhân)(doanh nghiệp chỉ thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc diện quản lý chuyên ngành và/hoặc thuộc diện kinh doanh có điều kiện sau khi được cơ quan quản lý chuyên ngành cấp giấy phép kinh doanh, giấy tờ có giá trị tương đương và/hoặc đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671); Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672); Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC 8673). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đánh giá tác động môi trường (CPC 94090*) |