0304852084 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bách Việt
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bách Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH VIET TECHNOLOGIES CORPORATION |
Tên viết tắt | BAVITECH CORPORATION |
Mã số thuế | 0304852084 |
Địa chỉ |
23 Phạm Thái Bường, Phường Tân Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Xuân Hải |
Điện thoại | 0285 413 070 |
Ngày hoạt động | 23/02/2007 |
Quản lý bởi | Phú Thuận - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất hệ thống điều khiển, thiết bị đo lường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hệ thống điện công nghiệp, máy công nghiệp, thiết bị tin học, hệ thống chống sét; sản xuất thiết bị trường học; sản xuất hệ thống mạng máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm - sứ - thủy tinh tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo trì hệ thống điện dân dụng - công nghiệp, hệ thống điều khiển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì thiết bị đo lường, máy công nghiệp; bảo trì hệ thống chống sét; bảo trì thiết bị tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều khiển, thiết bị đo lường, máy công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng - công nghiệp; lắp đặt hệ thống điện từ 35 KV trở xuống; lắp đặt hệ thống mạng máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng chuyên biệt công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị tin học, phần mềm tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. Mua bán hàng điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc - phụ tùng - linh kiện ngành nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc - phụ tùng - linh kiện ngành công nghiệp và xây dựng. Mua bán thiết bị văn phòng, thiết bị đo lường, thiết bị ngành nước - điện. Mua bán thiết bị chống sét. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư ngành công - nông nghiệp và xây dựng (trừ thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh, thuốc thú y), thiết bị trường học, hàng gia dụng (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dược phẩm). Mua bán hệ thống điện từ 35 KV trở xuống. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê thuê nhà ở, văn phòng, nhà xưởng, kho bãi. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề |