0304968829 - Công Ty TNHH Shinryo Việt Nam
Công Ty TNHH Shinryo Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | SHINRYO VIETNAM CORPORATION |
Mã số thuế | 0304968829 |
Địa chỉ |
Lầu 3, Cao Ốc Saigon Prime, 107-109-111 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Đức Thắng |
Điện thoại | 0283 930 084 |
Ngày hoạt động | 25/04/2007 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC: 514) - Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC: 516), gồm: • Lắp đặt, thi công xây dựng các hệ thống phát điện, trang thiết bị cơ điện lạnh, trang thiết bị tái tạo năng lượng làm lạnh; • Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; • Lắp đặt hệ thống cách điện và cách nhiệt; • Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; • Lắp đặt hệ thống gas; • Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng; và • Các dịch vụ lắp đặt hệ thống thiết bị khác trong xây dựng dân dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC: 885), gồm: Dịch vụ lắp ráp và lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng; Dịch vụ xây dựng đới với các công trình xây dựng. (CPC: 512) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC: 513), gồm: - Xây dựng mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông - Xây dựng đường ống và hệ thống nước - Xây dựng các công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: hoạt động phá dỡ (CPC: 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Hoạt động chuẩn bị mặt bằng (CPC: 511) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC: 514) - Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC: 516), gồm: • Lắp đặt, thi công xây dựng các hệ thống phát điện, trang thiết bị cơ điện lạnh, trang thiết bị tái tạo năng lượng làm lạnh; • Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; • Lắp đặt hệ thống cách điện và cách nhiệt; • Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; • Lắp đặt hệ thống gas; • Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng; và • Các dịch vụ lắp đặt hệ thống thiết bị khác trong xây dựng dân dụng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng, gồm : Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC: 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Các công tác thi công khác, gồm: Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC: 515) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (CPC 622, không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS: 3917 -> 3925, 4016, 6903 -> 6914, 7002 -> 7011, 7013-> 7020, 7101, 7116, 7117, 7208 -> 7229, 7301 ->7312, 7313.00.00, 7314, 7315, 7316.00.00, 7317 -> 7326, 7407 -> 7415, 7418, 7419, 7505 ->7508, 7601, 7604 -> 7616, 7904, 7905, 7907, 8003, 8007, 8201 -> 8205, 8206.00.00, 8207, 8208, 8209.00.00, 8210.00.00, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 8301, 8302, 8303.00.00, 8304 -> 8309, 8310.00.00, 8311, 8401 -> 8439, 8441, 8444 -> 8485, 8501 -> 8522, 8523 (vật phẩm chưa ghi trên mọi chất liệu), 8525 -> 8527, 8530 -> 8538, 8544, 9032, 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Đối với mã HS 8471: loại trừ hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa, dịch vụ mật mã dân sự. - Đối với mã HS 8517: loại trừ hàng hóa là điện thoại di động. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (CPC 632, không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS: 3917 -> 3925, 4016, 6903 -> 6914, 7002 -> 7011, 7013-> 7020, 7101, 7116, 7117, 7208 -> 7229, 7301 ->7312, 7313.00.00, 7314, 7315, 7316.00.00, 7317 -> 7326, 7407 -> 7415, 7418, 7419, 7505 ->7508, 7601, 7604 -> 7616, 7904, 7905, 7907, 8003, 8007, 8201 -> 8205, 8206.00.00, 8207, 8208, 8209.00.00, 8210.00.00, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 8301, 8302, 8303.00.00, 8304 -> 8309, 8310.00.00, 8311, 8401 -> 8439, 8441, 8444 -> 8485, 8501 -> 8522, 8523 (vật phẩm chưa ghi trên mọi chất liệu), 8525 -> 8527, 8530 -> 8538, 8544, 9032, 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Đối với mã HS 8471: loại trừ hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa, dịch vụ mật mã dân sự. - Đối với mã HS 8517: loại trừ hàng hóa là điện thoại di động. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC: 8672), gồm: - Cung cấp các dịch vụ tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kỹ thuật công trình dân dụng và công nghiệp. Cung cấp dịch vụ quản lý dự án trong quá trình thi công xây dựng và lắp đặt các công trình dân dụng và công nghiệp; - Dịch vụ tư vấn, thiết kế và bảo trì công trình điện và cơ khí, hệ thống quản lý và kiểm soát môi trường, hệ thống thu gom rác, xử lý và thoát bùn trong xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp (doanh nghiệp chỉ được thực hiện dịch vụ bảo hành đối với những công trình do Công ty thi công và những hàng hoá Công ty thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC: 8671), gồm: Thiết kế nội ngoại thất công trình. |