0305012602 - Công Ty Cổ Phần Phát Hưng Thịnh
Công Ty Cổ Phần Phát Hưng Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAT HUNG THINH JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0305012602 |
Địa chỉ |
Số 21 Đường D6, Khu Phố 6, Khu Dân Cư Hưng Phú , Phường Phước Long B, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quang Phương |
Điện thoại | 0282 210 088 |
Ngày hoạt động | 04/06/2007 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản; Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); Dịch vụ quản lý, vận hành nhà chung cư, tòa nhà |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí, kết cấu sắt thép, thiết bị - công cụ - dụng cụ ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc - thiết bị ngành công - nông nghiệp và xây dựng; sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thiết bị xây dựng, hệ thống xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng (không bao gồm xông hơi khử trùng) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị - công cụ - dụng cụ ngành xây dựng, máy móc - thiết bị thi công cơ giới. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy như: thiết bị ngành vệ sinh công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán sản phẩm cơ khí, kết cấu sắt thép. Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn hóa chất có tính độc hại mạnh tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường biển. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú cho khách du lịch, khách trọ, hàng ngày hoặc hàng tuần. Các cơ sở lưu trú bao gồm loại phòng thuê có sẵn đồ đạc, hoặc loại căn hộ khép kín có trang bị bếp và dụng cụ nấu ăn kèm theo dịch vụ dọn phòng hàng ngày, kèm với các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt là, bể bơi, phòng tập, dịch vụ giải trí, phòng họp và thiết bị phòng họp |
5590 | Cơ sở lưu trú khác chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú tạm thời hoặc dài hạn là các phòng đơn, phòng ở chung hoặc nhà ở tập thể như ký túc xá sinh viên, nhà ở tập thể của các trường đại học; nhà trọ, nhà tập thể công nhân cho học sinh, sinh viên, người lao động nước ngoài và các đối tượng khác, chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều trại du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. Cho thuê nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng để ở lâu dài, theo tháng hoặc theo năm. Hoạt động quản lý nhà, chung cư (Trừ hoạt động của khách sạn nhà nghỉ, lều trại, cắm trại du lịch và những nơi không phải để ở khác) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); Dịch vụ quản lý, vận hành nhà chung cư, tòa nhà |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Quản lý dự án. Hoạt động tư vấn kỹ thuật như: dự án quản lý nước, kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường. Tư vấn về môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ, dịch vụ vệ sĩ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ giữ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo và huấn luyện bảo vệ, vệ sỹ; đào tạo kỹ năng sống. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (trừ khám chữa bệnh và không hoạt động tại trụ sở) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (trừ khám chữa bệnh và không hoạt động tại trụ sở) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ quầy bar, vũ trường, phòng trà ca nhạc và các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề chi tiết: Hoạt động của các trò chơi, các buổi biểu diễn, triển lãm theo chủ đề và các khu vui chơi dã ngoại (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |