0305036547 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện Ngọc Sang
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện Ngọc Sang | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC SANG ELECTRICAL TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC SANG ELECTRICAL TECHNICAL SERVICES CO., LTD |
Mã số thuế | 0305036547 |
Địa chỉ |
Số 311, Đường Đoàn Nguyễn Tuấn, Xã Hưng Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lư Thị Mỹ Duyên |
Điện thoại | 0822 481 461 |
Ngày hoạt động | 20/06/2007 |
Quản lý bởi | Tân Nhựt - Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất máy biến áp và phụ kiện lưới điện đến 35kV |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất, gia công phụ kiện lưới điện trung hạ thế (không sản xuất, gia công tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: bảo trì vật tư điện trung hạ thế; bảo trì, sửa chữa trạm biến áp dưới 35 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi mua bán hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật tư điện trung hạ thế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
5310 | Bưu chính chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính (không kinh doanh dịch vụ đại lý truy nhập internet). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông (không kinh doanh dịch vụ đại lý truy nhập internet). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Nghiên cứu thị trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |