0305578356 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Viễn Thông Nam Việt
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Viễn Thông Nam Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET TELECOMMUNICATIONS AND SERVICES CORPORATION |
Tên viết tắt | NAM VIET TELECOM CORP |
Mã số thuế | 0305578356 |
Địa chỉ |
Tầng 3, Tòa Nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chế Thị Anh Tuyền |
Ngày hoạt động | 28/07/2010 |
Quản lý bởi | Xuân Hòa - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Quảng cáo
Chi tiết: Kinh doanh quảng cáo thương mại. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu quảng cáo, đèn nêon, băng rôn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu quảng cáo, đèn nêon, băng rôn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông. Đại lý. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thẻ điện thoại, thẻ internet. Xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu bảng hiệu quảng cáo, đèn nêon, băng rôn, phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (có nội dung được phép lưu hành, trừ sản xuất phim, phát sóng) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet) (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp). Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập mạng xã hội |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ gia tăng trên mạng: Dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử. Cung cấp và khai thác các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí). Cung cấp dịch vụ gia tăng trên mạng: Dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử. Cung cấp và khai thác các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |