0305756778 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Mayekawa Việt Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mayekawa Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | MAYEKAWA VIETNAM ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAYEKAWA VIETNAM. |
Mã số thuế | 0305756778 |
Địa chỉ |
Cao Ốc Tuổi Trẻ, Số 60A, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Đức Nhuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Masayuki Ideno |
Ngày hoạt động | 14/05/2008 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật cho hệ thống máy đông lạnh (CPC 8672) - Dịch vụ kiến trúc; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8671, 8672) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ thiết kế, lắp đặt hệ thống máy đông lạnh; |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng - Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 513, 515) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 5164) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí - Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước - Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng - Dịch vụ cách điện (mạng điện, nước, sưởi và âm thanh) (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng - Các dịch vụ lắp đặt khác (CPC 516) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không gắn với việc thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS: 7301 → 7326, 7401 → 7403, 7405 → 7419, 8201 → 8214, 8402, 8413, 8414, 8415, 8418, 8421, 8467, 8481 → 8484, 8486, 8487, 8504, 8516, 8537, 9001 → 9008, 9010 → 9031, 8419, 3820, 8501, 8424, 8436, 8438, 9032, 8536, 7609, 7318, 3926, 7616, 8528, 4016, 3506, 8538, 8473, 7220 và 3921 theo quy định của Pháp luật Việt Nam |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không gắn với việc thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS: 7301 → 7326, 7401 → 7403, 7405 → 7419, 8201 → 8214, 8402, 8413, 8414, 8415, 8418, 8421, 8467, 8481 → 8484, 8486, 8487, 8504, 8516, 8537, 9001 → 9008, 9010 → 9031, 8419, 3820, 8501, 8424, 8436, 8438, 9032, 8536, 7609, 7318, 3926, 7616, 8528, 4016, 3506, 8538, 8473, 7220 và 3921 theo quy định của Pháp luật Việt Nam |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật cho hệ thống máy đông lạnh (CPC 8672) - Dịch vụ kiến trúc; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8671, 8672) |