0309581550 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Du Lịch Đất Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Du Lịch Đất Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHERN LAND CONSTRUCTION AND TRAVEL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0309581550 |
Địa chỉ |
29 Đường 13, Khu Phố 5, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Thương |
Điện thoại | 0286 283 398 |
Ngày hoạt động | 14/12/2009 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thi công xây dựng công trình cấp, thoát nước, công trình cầu đường. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất vật tư chuyên ngành (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). Thoát nước; xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại như bùn, chất thải rắn, rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại như bùn, chất thải rắn |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế từ bùn, thất thải rắn, rác thải độc hại và không độc hại (không hoạt đọng tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng, bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại, nhà ga hàng không, nhà thể thao, bãi đỗ xe. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện, mặt đường và vỉa hè (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NDD 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thi công xây dựng công trình cấp, thoát nước, công trình cầu đường. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác chi tiết: Sửa chữa, xây dựng mới hệ thống, nhà máy xử lý bùn, nước thải, các đường ống, hệ thống thuỷ lợi, hồ chứa công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết:Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch và kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn cà phê, nước giải khát |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch và kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch và kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ cà phê, nước giải khát |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch và kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Trừ hoạt động bar và quán giải khát có khiêu vũ) (Trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ hoạt động bar và quán giải khát có khiêu vũ) (Trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không) Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ từ vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế cấp, thoát nước. Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình công nghiệp, công trình giao thông đường bộ; công trình dân dụng (xây dựng và hoàn thiện). Quản lý dự án, thẩm tra dự án. Thẩm tra thiết kế tổng dự toán, tư vấn đấu thầu. Lập dự toán và tổng dự toán các công trình. Thiết kế, thẩm tra công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình chiếu sáng vỉa hè. Giám sát, thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải. Thiết kế công trình chiếu sáng vỉa hè. Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Giám sát thi công xây dựng cơ bản. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường, thí nghiệm, phân tích chất lượng nước thải, khí thải, chất thải. Đánh giá chất lượng mạng lưới cấp thoát nước bằng thiết bị camera điều khiển từ xa. Dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |