0309979493 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quách Nhàn
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quách Nhàn | |
---|---|
Mã số thuế | 0309979493 |
Địa chỉ | 382/17-19 Tầng 3, Nguyễn Thị Minh Khai , Phường 05, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 382/17-19 Tầng 3, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Quách Thanh Nhàn |
Điện thoại | 0937 654 228 |
Ngày hoạt động | 08/05/2010 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê, kè, đập, đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 500KV (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 110kv - Thi công xây lắp các công trình bưu chính viễn thông, phát thanh truyền hình, điện tử, tin học |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại đá ốp lát (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị ngành trắc địa. Sửa chữa, bảo trì thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê, kè, đập, đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 500KV (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 110kv - Thi công xây lắp các công trình bưu chính viễn thông, phát thanh truyền hình, điện tử, tin học |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị ngành điện, điện lạnh, đông lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống truyền hình, máy tính, chống sét, mạng máy tính, báo cháy, chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).Thi công lắp đặt hệ thống viễn thông. Lắp đặt hệ thống dầu khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt các loại đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xê nâng, xe xúc, xe cẩu, xe cạp đất, xe đầu kéo, xe đào, xe lu, xe lam |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư, linh kiện ngành điện, điện lạnh.Bán buôn máy móc thiết bị vật tư trong ngành gas. Bán buôn máy móc thiết bị ngành dầu khí. Bán buôn máy móc thiết bị ngành viễn thông. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành trắc địa( đo đạc ) và máy móc khoa học kỹ thuật phục vụ nghiên cứu. Sửa chữa, bảo trì thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu DO, FO; Bán buôn than đá, dầu thủy lục, than củi (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, thau, inox (trừ mua bán vàng miếng) (Không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, ống nước; Kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến., hàng trang trí nội thất. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi cút chữ T, ống cao su. Bán buôn dụng cụ cầm tay như: cưa, búa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. Bán buôn sơn nước. Bán buôn tôn kẽm. Bán buôn các loại sản phẩm khác làm trừ tre nứa và tầm vong. (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo; Bán buôn đá granite; Bán buôn vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu và sản phẩm cao su; nguyên liệu và sản phẩm nhựa, thực phẩm chức năng. Bán buôn hạt nhựa, hàng trang trí nội thất, sản phẩm từ inox, phân bón, giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì, khăn giấy. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn giấy dán tường, nhựa đường, các loại khuôn mẫu, que hàn, sản phẩm cơ khí, ống nước và phụ kiện ống nước. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các sản phẩm cơ khí. Bán buôn dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nhựa đường, bê tông; Bán buôn vật tư ngành cấp, thoát nước. Bán buôn viên nén năng lượng; Bán buôn bột sơn đường, hạt phản quang mặt đường; Bán buôn các loại đất dùng để sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng hệ thống xử lý nước thải môi trường. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Tư vấn đấu thầu; Lập dự toán tổng quan công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng, cho thuê máy móc công nghiệp, cho thuê máy móc thiết bị ngành điện ảnh, cho thuê các loại xe chuyên dụng dùng trong ngành xây dựng. Cho thuê máy phát điện.Cho thuê máy móc thiết bị ngành trắc địa. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cao tầng (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |