0311022479 - Công Ty TNHH Công Nghệ Năng Lượng Môi Trường Bắc Nam
| Công Ty TNHH Công Nghệ Năng Lượng Môi Trường Bắc Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAC NAM ENERGY ENVIROMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0311022479 |
| Địa chỉ | 496 Đường 3/2, Phường 14, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 496 Đường 3/2, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Ngọc Dân
Ngoài ra Nguyễn Ngọc Dân còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 28/07/2011 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Thiết kế, chế tạo thiết bị xử lý rác, xử lý nước thải, xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). Chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm, vật liệu mới, không nung, chịu lửa, chịu lực, chịu nhiệt, cách âm, chống thấm, thân thiện với môi trường dùng trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Thiết kế, chế tạo thiết bị xử lý rác, xử lý nước thải, xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). Chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ, điện tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ, điện tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ, điện tại trụ sở). |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. |