0311746048 - Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Apa
| Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Apa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | APA DESIGN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | APACONS CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0311746048 |
| Địa chỉ | 58 Đường Số 3, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 58 Đường Số 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Cư |
| Điện thoại | 0286 257 842 |
| Ngày hoạt động | 23/04/2012 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dự án các công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp.Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập hồ sơ mời thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp -thoát nước. Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp -thoát nước. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát công tác trắc địa công trình |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà ở. Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Khoan ép cọc bê tông. Xử lý nền móng. Xây dựng bể bơi ngoài trời. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ-điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dự án các công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp.Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập hồ sơ mời thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp -thoát nước. Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp -thoát nước. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát công tác trắc địa công trình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |