0312100948 - Công Ty TNHH Jj-Lapp Việt Nam
Công Ty TNHH Jj-Lapp Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | JJ-LAPP VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JJ-LAPP VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0312100948 |
Địa chỉ |
Lầu 12, Phòng 1206A, Tòa Nhà Sailing Tower, 111A Pasteur, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Thiện Ân |
Ngày hoạt động | 20/12/2012 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm dây cáp và phụ kiện dây cáp, sản phẩm kết nối mạch điện và sản phẩm công nghệ tự động công nghiệp có mã số HS 3215 (ngoại trừ mã số HS 3215.19.00), 3907, 3908, 3916, 3917, 3919 3921, 3923, 3925, 3926.90.59, 3926.90.89, 3926.90.99, 4016, 4202.12.99, 4202.19.90, 4202.91.90, 4202.92.90, 4202.99.90, 4802 (ngoại trừ mã số HS 4802.69.20, 4802.69.90), 5911, 6805, 7216, 7222, 7307, 7318, 7320, 7325, 7326, 7407, 7408, 7412, 7415, 7419, 7604, 7606, 7610, 7616, 7907, 8201, 8203 8208, 8308, 8443.32.10, 8443.99.90, 8459.59.10, 8462, 8466, 8467, 8471.30.10, 8471.30.90, 8471.41.90, 8471.49.90, 8471.70.10, 8471.70.20, 8471.70.30, 8471.70.40, 8471.70.50, 8471.70.91, 8471.70.99, 8473, 8479, 8501.31.30, 8501.51.19, 8501.52.21, 8504.31.11, 8504.31.12, 8504.31.13, 8504.31.19, 8504.31.21, 8504.31.22, 8504.31.23, 8504.31.24, 8504.31.29, 8504.31.30, 8504.31.40, 8504.31.92, 8504.31.99, 8504.40.11, 8504.40.19, 8504.40.20, 8504.40.30, 8504.40.40, 8504.40.90, 8504.90.20, 8504.90.31, 8504.90.39, 8504.90.41, 8504.90.49, 8504.90.90, 8506, 8507, 8517.62.21, 8517.62.29, 8517.62.30, 8517.62.41, 8517.62.51, 8517.62.53, 8517.62.59, 8517.62.61, 8517.62.69, 8517.62.91, 8517.62.99, 8517.69.00, 8517.70.10, 8517.70.29, 8517.70.31, 8517.70.32, 8517.70.39, 8517.70.40, 8517.70.91, 8517.70.92, 8517.70.99, 8531, 8533, 8534, 8536 8539, 8541 8544, 8547, 9011, 9017, 9023, 9029, 9030.33.10, 9031, 9032, 9110, 9612, 3910, 4821, 7308, 7607, 8307, 8431, 9001, 9611 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm dây cáp và phụ kiện dây cáp, sản phẩm kết nối mạch điện và sản phẩm công nghệ tự động công nghiệp có mã số HS 3215 (ngoại trừ mã số HS 3215.19.00), 3907, 3908, 3916, 3917, 3919 3921, 3923, 3925, 3926.90.59, 3926.90.89, 3926.90.99, 4016, 4202.12.99, 4202.19.90, 4202.91.90, 4202.92.90, 4202.99.90, 4802 (ngoại trừ mã số HS 4802.69.20, 4802.69.90), 5911, 6805, 7216, 7222, 7307, 7318, 7320, 7325, 7326, 7407, 7408, 7412, 7415, 7419, 7604, 7606, 7610, 7616, 7907, 8201, 8203 8208, 8308, 8443.32.10, 8443.99.90, 8459.59.10, 8462, 8466, 8467, 8471.30.10, 8471.30.90, 8471.41.90, 8471.49.90, 8471.70.10, 8471.70.20, 8471.70.30, 8471.70.40, 8471.70.50, 8471.70.91, 8471.70.99, 8473, 8479, 8501.31.30, 8501.51.19, 8501.52.21, 8504.31.11, 8504.31.12, 8504.31.13, 8504.31.19, 8504.31.21, 8504.31.22, 8504.31.23, 8504.31.24, 8504.31.29, 8504.31.30, 8504.31.40, 8504.31.92, 8504.31.99, 8504.40.11, 8504.40.19, 8504.40.20, 8504.40.30, 8504.40.40, 8504.40.90, 8504.90.20, 8504.90.31, 8504.90.39, 8504.90.41, 8504.90.49, 8504.90.90, 8506, 8507, 8517.62.21, 8517.62.29, 8517.62.30, 8517.62.41, 8517.62.51, 8517.62.53, 8517.62.59, 8517.62.61, 8517.62.69, 8517.62.91, 8517.62.99, 8517.69.00, 8517.70.10, 8517.70.29, 8517.70.31, 8517.70.32, 8517.70.39, 8517.70.40, 8517.70.91, 8517.70.92, 8517.70.99, 8531, 8533, 8534, 8536 8539, 8541 8544, 8547, 9011, 9017, 9023, 9029, 9030.33.10, 9031, 9032, 9110, 9612, 3910, 4821, 7308, 7607, 8307, 8431, 9001, 9611 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 8650) (Doanh nghiệp không cung cấp dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kế toán và kiểm toán; cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được thực hiện dịch vụ tư vấn giáo dục, việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động – việc làm, không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng, các hoạt động thuộc lĩnh vực quảng cáo, vận động hành lang). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Các dịch tư vấn kỹ thuật khác (CPC 86729) |