0312118180 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thành Thiên
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thành Thiên | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH THIEN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH THIEN TECHNOLOGY JSC |
Mã số thuế | 0312118180 |
Địa chỉ |
Phòng 1901, Tòa Nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hoàng Giang |
Điện thoại | 0285 402 825 |
Ngày hoạt động | 10/01/2013 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng, nguyên vật liệu, kim khí điện máy, máy văn phòng. Bán buôn thiết bị điều khiển trong công nghiệp, thiết bị chống sét, thiết bị mã vạch. Bán buôn thiết bị giải pháp công nghệ thông tin. Bán buôn trang thiết bị, hệ thống điện từ 35kV trở xuống. Bán buôn thiết bị giáo dục. Bán buôn các thiết bị đo lường công nghiệp, thiết bị ngành nước, ngành điện. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn thiết bị đào tạo – dạy nghề. Bán buôn thiết bị dụng cụ, thiết bị và máy công nghiệp hoá chất, pin, ác quy và bộ nạp; thiết bị nghiên cứu khoa học – thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thiết bị giáo dục (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa máy móc, sản phẩm điện máy, điện tử; sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện năng lượng mặt trời và các loại năng lượng tái tạo khác. (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị giáo dục (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng, nguyên vật liệu, kim khí điện máy, máy văn phòng. Bán buôn thiết bị điều khiển trong công nghiệp, thiết bị chống sét, thiết bị mã vạch. Bán buôn thiết bị giải pháp công nghệ thông tin. Bán buôn trang thiết bị, hệ thống điện từ 35kV trở xuống. Bán buôn thiết bị giáo dục. Bán buôn các thiết bị đo lường công nghiệp, thiết bị ngành nước, ngành điện. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn thiết bị đào tạo – dạy nghề. Bán buôn thiết bị dụng cụ, thiết bị và máy công nghiệp hoá chất, pin, ác quy và bộ nạp; thiết bị nghiên cứu khoa học – thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website, đồ họa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư phát triển và ứng dụng các công nghệ kỹ thuật cao trong công nghiệp. Tư vấn kỹ thuật giải pháp chống ăn mòn kim loại bằng phương pháp điện hoá.; tư vấn và cung cấp các giải pháp giám sát điều khiển dây chuyền sản xuất của nhà máy; tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |