0312607664 - Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tjs
| Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tjs | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TJS MARINE AND TECHNICAL SERVICES CORPORATION |
| Tên viết tắt | TJS CORP |
| Mã số thuế | 0312607664 |
| Địa chỉ | 23 Cao Đức Lân, Phường An Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 23 Cao Đức Lân, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Đỗ Quốc Minh
Ngoài ra Đỗ Quốc Minh còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0287 109 567 |
| Ngày hoạt động | 03/01/2014 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ lặn, sửa chữa công trình ngầm dưới nước phục vụ cho tàu biển và cầu cảng; dịch vụ lai dắt tàu biển, các phương tiện thủy, giàn khoan và phương tiện nổi |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng, các phương tiện vận tải biển, vận tải đường sông và các thiết bị khác phục vụ vận tải, khai thác dầu khí; sửa chữa, đóng mới các phương tiện vận tải sông (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt cấu kiện, kết cấu thép dùng cho công nghiệp, năng lượng, dầu khí và dân dụng; lắp đặt cần cẩu và thiết bị nâng; lắp đặt các thiết bị chuyên ngành giao thông vận tải, dầu khí, công nghiệp và xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công kết cấu thép (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ lặn, sửa chữa công trình ngầm dưới nước phục vụ cho tàu biển và cầu cảng; dịch vụ lai dắt tàu biển, các phương tiện thủy, giàn khoan và phương tiện nổi |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |