0312737310 - Công Ty Cổ Phần Familymart Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Familymart Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | FAMILYMART VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FAMILYMART |
Mã số thuế | 0312737310 |
Địa chỉ |
Lầu 8, Tòa Nhà An Khánh, Số 63 Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Kirimura Akira |
Ngày hoạt động | 22/03/2014 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS 0201 -> 0204, 0205.00.00.00, 0206 -> 0210; 0302 -> 0307, 0603, 0604, 0701, 0702.00.00, 0703 -> 0706, 0707.00.00, 0708 -> 0714, 0801 -> 0813, 0814.00.00, 0901, 0902, 0903.00.00.00, 0904 -> 0910, 1001 -> 1005, 1007, 1008, 1101 -> 1108, 1109.00.00.00, 1401, 1601 -> 1605, 1702 -> 1704, 1801.00.00.00, 1802.00.00.00, 1803, 1804.00.00.00, 1805.00.00.00, 1806, 2001 -> 2005, 2006.00.00.00, 2007 -> 2009, 2101 -> 2104, 2105.00.00, 2106, 2201 -> 2208, 2209.00.00, 3303.00.00, 3304 -> 3307, 3401 -> 3405, 3406.00.00, 3407, 3503, 3505, 3506, 3605.00.00, 3918, 3923, 3924, 3926, 4014, 4202, 4203, 4205, 4206, 4303, 4414.00.00, 4415 -> 4417, 4419.00.00, 4420, 4421, 4601, 4602, 4801 -> 4806, 4809, 4810, 4814, 4816 -> 4821, 4823, 5204, 5401, 5508, 5601, 5604, 5701 -> 5705, 5804, 5805, 5807, 5810, 6101 -> 6117, 6201 -> 6217, 6301 -> 6307, 6308.00.00, 6309.00.00, 6310 (không được thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với hàng hóa là phế liệu thuộc nhóm mã HS là 6310), 6401 -> 6406, 6501.00.00, 6502.00.00, 6504.00.00, 6505, 6506, 6507.00.00, 6601, 6602.00.00, 6603, 6701.00.00, 6702, 6703.00.00, 6704, 6911, 6912.00.00, 6913, 6914, 7009, 7011, 7013 -> 7016, 7018, 7117, 7317 -> 7319, 7323, 7324, 7415, 7418, 7615, 7616, 8201 -> 8204, 8206.00.00, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 8301, 8302, 8304 -> 8306, 8308, 8309, 8506, 8507, 8509, 8510, 8512, 8513, 8516, 8518, 8519, 8521, 8522, 8529, 8531, 8535, 8536, 8539, 8540, 9001, 9003 -> 9008, 9101 -> 9105, 9111, 9401 -> 9405, 9503, 9506, 9507, 9603, 9605.00.00, 9606 -> 9610, 9615 -> 9618.00.00 theo quy định của luật pháp Việt Nam. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS 0201 -> 0204, 0205.00.00.00, 0206 -> 0210; 0302 -> 0307, 0603, 0604, 0701, 0702.00.00, 0703 -> 0706, 0707.00.00, 0708 -> 0714, 0801 -> 0813, 0814.00.00, 0901, 0902, 0903.00.00.00, 0904 -> 0910, 1001 -> 1005, 1007, 1008, 1101 -> 1108, 1109.00.00.00, 1401, 1601 -> 1605, 1702 -> 1704, 1801.00.00.00, 1802.00.00.00, 1803, 1804.00.00.00, 1805.00.00.00, 1806, 2001 -> 2005, 2006.00.00.00, 2007 -> 2009, 2101 -> 2104, 2105.00.00, 2106, 2201 -> 2208, 2209.00.00, 3303.00.00, 3304 -> 3307, 3401 -> 3405, 3406.00.00, 3407, 3503, 3505, 3506, 3605.00.00, 3918, 3923, 3924, 3926, 4014, 4202, 4203, 4205, 4206, 4303, 4414.00.00, 4415 -> 4417, 4419.00.00, 4420, 4421, 4601, 4602, 4801 -> 4806, 4809, 4810, 4814, 4816 -> 4821, 4823, 5204, 5401, 5508, 5601, 5604, 5701 -> 5705, 5804, 5805, 5807, 5810, 6101 -> 6117, 6201 -> 6217, 6301 -> 6307, 6308.00.00, 6309.00.00, 6310 (không được thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với hàng hóa là phế liệu thuộc nhóm mã HS là 6310), 6401 -> 6406, 6501.00.00, 6502.00.00, 6504.00.00, 6505, 6506, 6507.00.00, 6601, 6602.00.00, 6603, 6701.00.00, 6702, 6703.00.00, 6704, 6911, 6912.00.00, 6913, 6914, 7009, 7011, 7013 -> 7016, 7018, 7117, 7317 -> 7319, 7323, 7324, 7415, 7418, 7615, 7616, 8201 -> 8204, 8206.00.00, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 8301, 8302, 8304 -> 8306, 8308, 8309, 8506, 8507, 8509, 8510, 8512, 8513, 8516, 8518, 8519, 8521, 8522, 8529, 8531, 8535, 8536, 8539, 8540, 9001, 9003 -> 9008, 9101 -> 9105, 9111, 9401 -> 9405, 9503, 9506, 9507, 9603, 9605.00.00, 9606 -> 9610, 9615 -> 9618.00.00 theo quy định của luật pháp Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán lẻ (có lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 0201 -> 0204, 0205.00.00.00, 0206 -> 0210; 0302 -> 0307, 0603, 0604, 0701, 0702.00.00, 0703 -> 0706, 0707.00.00, 0708 -> 0714, 0801 -> 0813, 0814.00.00, 0901, 0902, 0903.00.00.00, 0904 -> 0910, 1001 -> 1005, 1007, 1008, 1101 -> 1108, 1109.00.00.00, 1401, 1601 -> 1605, 1702 -> 1704, 1801.00.00.00, 1802.00.00.00, 1803, 1804.00.00.00, 1805.00.00.00, 1806, 2001 -> 2005, 2006.00.00.00, 2007 -> 2009, 2101 -> 2104, 2105.00.00, 2106, 2201 -> 2208, 2209.00.00, 3303.00.00, 3304 -> 3307, 3401 -> 3405, 3406.00.00, 3407, 3503, 3505, 3506, 3605.00.00, 3918, 3923, 3924, 3926, 4014, 4202, 4203, 4205, 4206, 4303, 4414.00.00, 4415 -> 4417, 4419.00.00, 4420, 4421, 4601, 4602, 4801 -> 4806, 4809, 4810, 4814, 4816 -> 4821, 4823, 5204, 5401, 5508, 5601, 5604, 5701 -> 5705, 5804, 5805, 5807, 5810, 6101 -> 6117, 6201 -> 6217, 6301 -> 6307, 6308.00.00, 6309.00.00, 6310 (không được thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với hàng hóa là phế liệu thuộc nhóm mã HS là 6310), 6401 -> 6406, 6501.00.00, 6502.00.00, 6504.00.00, 6505, 6506, 6507.00.00, 6601, 6602.00.00, 6603, 6701.00.00, 6702, 6703.00.00, 6704, 6911, 6912.00.00, 6913, 6914, 7009, 7011, 7013 -> 7016, 7018, 7117, 7317 -> 7319, 7323, 7324, 7415, 7418, 7615, 7616, 8201 -> 8204, 8206.00.00, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 8301, 8302, 8304 -> 8306, 8308, 8309, 8506, 8507, 8509, 8510, 8512, 8513, 8516, 8518, 8519, 8521, 8522, 8529, 8531, 8535, 8536, 8539, 8540, 9001, 9003 -> 9008, 9101 -> 9105, 9111, 9401 -> 9405, 9503, 9506, 9507, 9603, 9605.00.00, 9606 -> 9610, 9615 -> 9618.00.00 theo quy định của luật pháp Việt Nam. |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Dịch vụ nhượng quyền thương mại (CPC 8929) |