0313140100 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | |
---|---|
Tên quốc tế | SIBA HIGH-TECH MECHANICAL GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SIBA GROUP JSC |
Mã số thuế | 0313140100 |
Địa chỉ |
99A1 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Văn Đức
Ngoài ra Nguyễn Văn Đức còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 12/02/2015 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất cáp điện, dây điện có bọc cách điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác sinh hoạt, sản xuất lò đốt rác công nghiệp, sản xuất lò đốt rác y tế, sản xuất lò thiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: - Sản xuất, gia công máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở); - Lắp ráp máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở). |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy đóng gói, máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống, dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học, máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh) (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: -Sản xuất, gia công máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở); - Lắp ráp máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở). |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: - Sản xuất, gia công máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở); - Lắp ráp máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: -Sản xuất, gia công máy móc, dây chuyền xử lý rác thải, khí thải, xử lý nước, xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở); -Lắp ráp máy móc, dây chuyền xử lý rác thải, khí thải, xử lý nước, xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: - Sản xuất, gia công thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở); |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: - Sản xuất, gia công phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở); - Lắp ráp bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ ngành sản xuất giấy, bao bì, dệt may, da giày, thực phẩm, thức ăn gia súc, rượu bia, nước giải khát, sữa, bánh kẹo, thủy hải sản, dầu thực vật, mỹ phẩm, dược phẩm, nhựa, cao su, sắt thép, chế biến gỗ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) (trừ thu gom rác thải trực tiếp từ hộ gia đình) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) (trừ thu gom rác thải trực tiếp từ hộ gia đình) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Trừ xây dựng và vận hành thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế xã hội) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Trừ xây dựng và vận hành thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế xã hội) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV (Trừ xây dựng và vận hành thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế xã hội) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ dịch vụ nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) (Trừ việc thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4631 | Bán buôn gạo (Trừ bán buôn gạo) (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ việc thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ việc thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng và phế liệu kim loại; trừ kim loại quý) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Trừ Đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng đến nhóm A, các công trình nguồn điện, trạm biến áp, đường dây đến 220Kv. Khảo sát địa hình, địa chất công trình (trừ dịch vụ khảo sát vùng nước, cảng biển, luồng hàng hải và tuyến hàng hải). Thiết kế và lập tổng dự toán; giám sát kỹ thuật xây dựng; quản lý các dự án đầu tư xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng đến nhóm A, các công trình nguồn điện, trạm biến áp, đường dây đến 220KV. Thiết kế quy hoạch khu dân cư, khu chức năng đô thị, khu công nghiệp. Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế). Thiết kế hệ thống xử lý nước cấp, thiết kế hệ thống xử lý nước thải, chất thải, thiết kế hệ thống thoát nước cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình công nghiệp và dân dụng, thiết kế cấp nhiệt công trình công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế mua sắm thiết bị, xây lắp các công trình. Thẩm tra dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Đầu tư xây dựng kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị xử lý nước thải công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế xử lý nước thải công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cấp thoát nước công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế cấp-thoát nước công trình xây dựng. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng và giá trị công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa. Thiết kế máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ ngành sản xuất giấy, bao bì, dệt may, da giày, thực phẩm, thức ăn gia súc, rượu bia, nước giải khát, sữa, bánh kẹo, thủy hải sản, dầu thực vật, mỹ phẩm, dược phẩm, nhựa, cao su, sắt thép, chế biến gỗ (không chế tạo tại trụ sở) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; tư vấn công nghệ xử lý rác. Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ việc thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (trừ trung học chuyên nghiệp) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, nâng cao, bồi dưỡng nghiệp vụ về cơ khí (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |