0313343291 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Đầu Tư Đại Cát
| Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Đầu Tư Đại Cát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI CAT INVESTMENT TRADING PRODUCTION SERVICE CORPORATION |
| Mã số thuế | 0313343291 |
| Địa chỉ | 429/2C Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 429/2C Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Văn Trần Cát Tiên |
| Điện thoại | 0837 421 468 |
| Ngày hoạt động | 09/07/2015 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
chi tiết: bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; sơn và véc ni; vật liệu xây dựng: cát, sỏi; thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che; sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hóa, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản ) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bàn , ghế, tủ văn phòng; phương tiện vận tải (trừ ô tô, xe máy, mô tô, xe đạp); các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; sơn và véc ni; vật liệu xây dựng: cát, sỏi; thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển); hoạt động của tàu, xà lan, hoạt động cứu hộ; hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; hoạt động cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn thi công các công trình xử lý môi trường; tư vấn lập dự án, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; lập đề án bảo vệ môi trường, quan trắc môi trường |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |