0313613766-002 - Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sâm Hoàng Gia Việt Nam
Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sâm Hoàng Gia Việt Nam | |
---|---|
Mã số thuế | 0313613766-002 |
Địa chỉ | Số 1115 Đường Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 1115 Đường Huỳnh Văn Lũy, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Thu Hà |
Ngày hoạt động | 31/10/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: chăn nuôi thỏ (Không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp. Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè. sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Không chưng, tinh cất và pha chế tại chi nhánh) |
1102 | Sản xuất rượu vang (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1811 | In ấn (Trừ in bao bì; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: sản xuất mỹ phẩm (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu chi tiết: sản xuất thuốc đông dược, sản xuất dược liệu (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (trừ hoạt động bến thủy nội địa). Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cây dược liệu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Trừ quầy bar, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quầy bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Dịch vụ định giá bất động sản. Đấu giá bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. Dịch vụ dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8510 | Giáo dục mầm non (Chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề (Chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: kinh doanh du lịch sinh thái |