0313875257 - Công Ty TNHH Riway Việt Nam
Công Ty TNHH Riway Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | RIWAY VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RIWAY VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0313875257 |
Địa chỉ |
Tầng 2 Và Tầng 3, Tòa Nhà Serepok Tower, Số 56, Đường Nguyễn, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lim Boon Hong |
Ngày hoạt động | 22/06/2016 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (có thành lập cơ sở bán lẻ, bao gồm bán lẻ theo phương thức đa cấp) các hàng hoá có mã HS 1102.20.00, 1102.90.10, 1102.90.90, 1103.11.90, 1103.13.00, 1103.19.20, 1103.19.90, 1804.00.00, 1805.00.00, 1806.10.00, 1806.20.10, 1806.90.90, 2009.19.00, 2009.50.00, 2009.69.00, 2009.79.00, 2009.90.90, 2101.11.10, 2101.11.90, 2101.20.10, 2101.12.90, 2106.90.70, 2106.90.92, 2106.90.94, 2106.90.99, 2202.10.10, 2202.10.90, 2202.90.10, 2202.90.20, 2202.90.90, 3304.10.00, 3304.20.00, 3304.30.00, 3304.91.00, 3304.99.20, 3304.99.30, 3304.99.90, 3306.10.10, 3306.10.90, 3306.90.00, 3307.10.00, 3307.20.00, 3307.30.00, 3307.41.90, 3307.49.10, 3307.49.90, 3307.90.30, 3307.90.40, 3307.90.90, 3401.11.10, 3401.11.20, 3401.11.30, 3401.11.90, 3401.19.10, 3401.19.90, 3401.20.20, 3401.20.91, 3401.20.99, 3401.30.00 theo quy định pháp luật Việt Nam. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: - Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hoá với mã HS: 1102, 1103, 1804, 1805, 1806, 2009, 2101, 2106, 2202, 3304, 3306, 3307, 3401 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá có mã HS 1102.20.00, 1102.90.10, 1102.90.90, 1103.11.90, 1103.13.00, 1103.19.20, 1103.19.90, 1804.00.00, 1805.00.00, 1806.10.00, 1806.20.10, 1806.90.90, 2009.19.00, 2009.50.00, 2009.69.00, 2009.79.00, 2009.90.90, 2101.11.10, 2101.11.90, 2101.20.10, 2101.12.90, 2106.90.70, 2106.90.92, 2106.90.94, 2106.90.99, 2202.10.10, 2202.10.90, 2202.90.10, 2202.90.20, 2202.90.90, 3304.10.00, 3304.20.00, 3304.30.00, 3304.91.00, 3304.99.20, 3304.99.30, 3304.99.90, 3306.10.10, 3306.10.90, 3306.90.00, 3307.10.00, 3307.20.00, 3307.30.00, 3307.41.90, 3307.49.10, 3307.49.90, 3307.90.30, 3307.90.40, 3307.90.90, 3401.11.10, 3401.11.20, 3401.11.30, 3401.11.90, 3401.19.10, 3401.19.90, 3401.20.20, 3401.20.91, 3401.20.99, 3401.30.00 theo quy định pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (có thành lập cơ sở bán lẻ, bao gồm bán lẻ theo phương thức đa cấp) các hàng hoá có mã HS 1102.20.00, 1102.90.10, 1102.90.90, 1103.11.90, 1103.13.00, 1103.19.20, 1103.19.90, 1804.00.00, 1805.00.00, 1806.10.00, 1806.20.10, 1806.90.90, 2009.19.00, 2009.50.00, 2009.69.00, 2009.79.00, 2009.90.90, 2101.11.10, 2101.11.90, 2101.20.10, 2101.12.90, 2106.90.70, 2106.90.92, 2106.90.94, 2106.90.99, 2202.10.10, 2202.10.90, 2202.90.10, 2202.90.20, 2202.90.90, 3304.10.00, 3304.20.00, 3304.30.00, 3304.91.00, 3304.99.20, 3304.99.30, 3304.99.90, 3306.10.10, 3306.10.90, 3306.90.00, 3307.10.00, 3307.20.00, 3307.30.00, 3307.41.90, 3307.49.10, 3307.49.90, 3307.90.30, 3307.90.40, 3307.90.90, 3401.11.10, 3401.11.20, 3401.11.30, 3401.11.90, 3401.19.10, 3401.19.90, 3401.20.20, 3401.20.91, 3401.20.99, 3401.30.00 theo quy định pháp luật Việt Nam. |