0314212615-001 - Trung Tâm Kiểm Nghiệm Tsl – Chi Nhánh Công Ty TNHH Khoa Học Tsl
Trung Tâm Kiểm Nghiệm Tsl - Chi Nhánh Công Ty TNHH Khoa Học Tsl | |
---|---|
Tên quốc tế | TSL TESTING CENTER - BRANCH OF TSL SCIENCE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TSL TC |
Mã số thuế | 0314212615-001 |
Địa chỉ |
592A Cộng Hòa, Phường Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Huỳnh Tấn Cường
Ngoài ra Huỳnh Tấn Cường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0283 810 433 |
Ngày hoạt động | 08/08/2017 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Nghiên cứu, kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh an toàn thực phẩm, quản lý chất lượng thực phẩm bao gồm kiểm tra chất lượng thực phẩm, chất lượng hàng hóa, kiểm tra chất lượng và độ tin cậy, kiểm tra đo lường các chỉ số về môi trường: ô nhiễm không khí và nước; - Hóa phân tích; - Công nghệ quan trắc môi trường, kiểm soát và xử lý ô nhiễm; - Dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa ; - Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo - Giám định tình trạng, quy cách xuất xứ, số lượng, khối lượng, chất lượng, định danh, thành phần, công dụng, hàm lượng, thể tích, bao bì, tính chuyên dùng, tổn thất, tính đồng bộ (hàng hóa, phế liệu, vệ sinh môi trường, nông sản, thực phẩm, lâm sản, thủy sản, dược liệu, vật liệu xây dựng, khoáng sản, nguyên liệu, thức ăn gia súc, hương liệu, tinh dầu, nhóm xà phòng, nhóm đá quý, hàng may mặc, đồ chơi trẻ em, giầy dép, hóa chất, phân bón, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng, nguyên liệu và sản phẩm ngành giấy, dệt may, da giầy, nhựa, hàng lỏng tại bồn, nhựa đường, gỗ, xi măng, clinker, cát trắng); Giám định mức nguyên vật liệu trong gia công sản xuất; Giám định xuất xứ hàng hóa mẫu. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì trang thiết bị khoa học công nghệ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị-vật tư khoa học kỹ thuật |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn vật tư khoa học kỹ thuật; bán buôn phụ gia thực phẩm; bán buôn vật tư, trang thiết bị y tế và thiết bị xét nghiệm y khoa (chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn hệ thống quản lý chất lượng. Tư vấn thiết kế các thiết bị khoa học kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu, kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh an toàn thực phẩm, quản lý chất lượng thực phẩm bao gồm kiểm tra chất lượng thực phẩm, chất lượng hàng hóa, kiểm tra chất lượng và độ tin cậy, kiểm tra đo lường các chỉ số về môi trường: ô nhiễm không khí và nước; - Hóa phân tích; - Công nghệ quan trắc môi trường, kiểm soát và xử lý ô nhiễm; - Dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa ; - Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo - Giám định tình trạng, quy cách xuất xứ, số lượng, khối lượng, chất lượng, định danh, thành phần, công dụng, hàm lượng, thể tích, bao bì, tính chuyên dùng, tổn thất, tính đồng bộ (hàng hóa, phế liệu, vệ sinh môi trường, nông sản, thực phẩm, lâm sản, thủy sản, dược liệu, vật liệu xây dựng, khoáng sản, nguyên liệu, thức ăn gia súc, hương liệu, tinh dầu, nhóm xà phòng, nhóm đá quý, hàng may mặc, đồ chơi trẻ em, giầy dép, hóa chất, phân bón, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng, nguyên liệu và sản phẩm ngành giấy, dệt may, da giầy, nhựa, hàng lỏng tại bồn, nhựa đường, gỗ, xi măng, clinker, cát trắng); Giám định mức nguyên vật liệu trong gia công sản xuất; Giám định xuất xứ hàng hóa mẫu. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: xây dựng hệ thống quản lý chất lượng |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |