0314252985 - Công Ty TNHH Takenaka Việt Nam
Công Ty TNHH Takenaka Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TAKENAKA VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAKENAKA VIETNAM |
Mã số thuế | 0314252985 |
Địa chỉ |
Lầu 4, Phòng 402, Tòa Nhà Hd Tower, 25 Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Daisuke Tanaka |
Điện thoại | 0838 208 869 |
Ngày hoạt động | 27/02/2017 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ chi tiết: dịch vụ trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: dịch vụ trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: dịch vụ lắp đặt (CPC 516) (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514) Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành. (CPC 518) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865), bao gồm: - dịch vụ tư vấn quản lý chung (CPC 86501) - dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh) (CPC 86502) - dịch vụ tư vấn quản lý marketing (CPC 86503) - dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực. (CPC 86504) (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671), bao gồm: - Dịch vụ tư vấn và kiến trúc trước khi thiết kế - Dịch vụ thiết kế kiến trúc - Dịch vụ thẩm tra thiết kế xây dựng - Dịch vụ quản lý hợp đồng Dịch vụ hỗ trợ, tư vấn và khuyến nghị đối với các vấn đề kỹ thuật (CPC 8672), bao gồm: - Dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho công trình xây dựng - Dịch vụ giám sát thi công xây dựng - Dịch vụ quản lý dự án xây dựng - Dịch vụ tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC 8673) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: dịch vụ phân tích và kiểm tra kỹ thuật, bao gồm dịch vụ phân tích và kiểm tra các đặc tính vật lý của vật liệu; và phân tích, kiểm tra kỹ thuật đối với hệ thống cơ khí và điện tổng hợp (CPC 8676) (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải; vì lý do an ninh quốc gia, việc tiếp cận một số khu vực địa lý có thể bị hạn chế) |