0314555203 - Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Adt
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Adt | |
---|---|
Tên quốc tế | ADT AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0314555203 |
Địa chỉ |
73/5 Đường Trương Văn Thành, Khu Phố 13, Phường Tăng Nhơn Phú, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Quang Dũng |
Điện thoại | 0908 834 497 |
Ngày hoạt động | 03/08/2017 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn (trừ hóa chất nhà nước cấm và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật; Kinh doanh sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi thủy sản. Buôn bán nguyên liệu, phụ liệu, vật tư, thiết bị máy móc trong các lĩnh vực điện, điện tử, tin học, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, ô tô, xe máy; hàng nông sản, dầu thực vật, phân bón, thức ăn chăn nuôi (trừ thức ăn thủy sản) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn (trừ hóa chất nhà nước cấm); Sản xuất sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi thủy sản; Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thức ăn chăn nuôi (trừ thức ăn thủy sản) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, công trình giao thông, hệ thống cấp thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (trừ hoạt động dò mìn) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả, cà phê, bột ngũ cốc, trái cây (Không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn (trừ hóa chất nhà nước cấm và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật; Kinh doanh sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi thủy sản. Buôn bán nguyên liệu, phụ liệu, vật tư, thiết bị máy móc trong các lĩnh vực điện, điện tử, tin học, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, ô tô, xe máy; hàng nông sản, dầu thực vật, phân bón, thức ăn chăn nuôi (trừ thức ăn thủy sản) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ đấu giá bán lẻ qua internet) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa, kinh doanh kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch, khách sạn (Không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản (Trừ tư vấn môi giới pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử (trừ Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |