0314964862 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Samec
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Samec | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMEC ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAMEC |
Mã số thuế | 0314964862 |
Địa chỉ |
416/51 Dương Quảng Hàm, Phường An Nhơn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Lê Trung |
Điện thoại | 0902 846 567 |
Ngày hoạt động | 03/04/2018 |
Quản lý bởi | An Hội Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ sản xuất kim loại màu và kim loại quý) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí, sản xuất đá làm thực phẩm hoặc đá làm mát |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác chưa được phân vào đâu, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế lò hơi, giám sát thi công lắp đặt lò hơi, bồn bể áp lực. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế lò hơi, bồn bể áp lực |