0315281604 - Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Du Lịch Tân Thăng Long
| Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Du Lịch Tân Thăng Long | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0315281604 | 
| Địa chỉ | Số 5 Đường T4B, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 5 Đường T4B, Phường Tây Thạnh, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Hồ Đức Hưng | 
| Điện thoại | 0917 895 235 | 
| Ngày hoạt động | 20/09/2018 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
 (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà trạm BTS và các công trình viễn thông khác ( không nhận gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt thiết bị điện tử, lắp đặt camera quan sát, lắp đặt máy móc, thiết bị thi công trong lĩnh vực viễn thông ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng).  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lữu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)  | 
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở).  | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |