0315752109 - Công Ty TNHH Abb Automation And Electrification (Việt Nam)
Công Ty TNHH Abb Automation And Electrification (Việt Nam) | |
---|---|
Tên quốc tế | ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION (VIETNAM) COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ABB VIETNAM |
Mã số thuế | 0315752109 |
Địa chỉ |
Tầng 19, Tòa Nhà Friendship, Số 31 Đường Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Vĩnh Phú |
Ngày hoạt động | 21/06/2019 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất và tiêu thụ mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện, các phụ kiện máy biến thế điện và các sản phẩm liên quan |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất và tiêu thụ mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện, các phụ kiện máy biến thế điện và các sản phẩm liên quan |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất linh kiện và thiết bị điện cao thế, trung thế, hạ thế và các thiết bị khác. |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, bảo trì và cung cấp phụ tùng thay thế cho máy móc, thiết bị điện và các thiết bị khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt và xây dựng hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt và xây dựng hệ thống trạm biến áp; Lắp đặt và xây dựng hệ thống tự động và hệ thống khác. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bản lẻ) các mặt hàng có mã HS như sau: 2508; 2844; 3208; 3209; 3214; 3403; 3501; 3506; 3810; 3824; 3917; 3919; 3920; 3921; 3923; 3925; 3926; 4005; 4008; 4009; 4016; 4413; 4810; 4811; 4816; 4821; 4823; 4911; 5607; 5609; 5907; 6804; 6810; 7011; 7020; 7220; 7223; 7226; 7304; 7306; 7307; 7308; 7312; 7315; 7316; 7318; 7320; 7323; 7325; 7326; 7403; 7407; 7409; 7411; 7412; 7413; 7415; 7419; 7604; 7606; 7608; 7609; 7614; 7616; 7907; 8204; 8205; 8206; 8207; 8301; 8302; 8310; 8411; 8413; 8414; 8419; 8421; 8424; 8443; 8445; 8467; 8468; 8471; 8479; 8481; 8482; 8483; 8484; 8501; 8502, 8503; 8504; 8506; 8507; 8512; 8515; 8517; 8523; 8528; 8529; 8530; 8531; 8532; 8533; 8535; 8536; 8537; 8538; 8539; 8540; 8541; 8542; 8543; 8544; 8545; 8546; 8547; 9024; 9025; 9026; 9027; 9030; 9031; 9032; 9405 và 9603. (CPC 632) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ thiết kế, tư vấn kỹ thuật và công nghệ trong lĩnh vực điện và tự động (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán); - Môi giới thương mại. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu các loại mặt hàng mà Doanh nghiệp kinh doanh. Việc thực hiện các hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hóa, bao gồm việc xuất khẩu các hàng hóa mà Doanh nghiệp hoặc các công ty khác nhập khẩu vào Việt Nam phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành |