0316114998 - Công Ty TNHH Bizzi Vietnam
Công Ty TNHH Bizzi Vietnam | |
---|---|
Tên quốc tế | BIZZI VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BIZZI VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316114998 |
Địa chỉ |
Số 2-4-6 Đường Số 5, Phường An Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Trọng Nghĩa |
Điện thoại | 0286 275 032 |
Ngày hoạt động | 14/01/2020 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (phạm vi hoạt động của Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài phải phù hợp với hoạt động được mô tả tại mã CPC 884-885 thuộc Biểu cam kết khi gia nhập WTO của Việt Nam) (CPC 884-885) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (CPC 622) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm. Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (CPC 841-842) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý, cung cấp dịch vụ truy cập internet) (CPC 849) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động Tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý (trừ tư vấn kế toán, tư vấn mang tính pháp lý) (CPC 865) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) (CPC 633) |