0316190967 - Công Ty TNHH Greenyellow Việt Nam
Công Ty TNHH Greenyellow Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | GREENYELLOW VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | GREENYELLOW VIỆT NAM |
Mã số thuế | 0316190967 |
Địa chỉ |
Tầng 30 Opal Tower, 92 Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Jérôme Hervé Pierre André Adam
Ngoài ra Jérôme Hervé Pierre André Adam còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0287 302 337 |
Ngày hoạt động | 12/03/2020 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 516; CPC 884 - 885) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 884 - 885) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 884 - 885) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 884 - 885) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 516; CPC 884 - 885) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng: - Dịch vụ xây dựng công trình xây dựng dân cư với 1 và 2 nhà ở (CPC 5121); - Dịch vụ xây dựng công trình xây dựng dân cư với nhiều nhà ở (CPC 5122); - Dịch vụ xây dựng nhà kho và công trình công nghiệp (CPC 5123). |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng: - Dịch vụ xây dựng công trình xây dựng dân cư với 1 và 2 nhà ở (CPC 5121); - Dịch vụ xây dựng công trình xây dựng dân cư với nhiều nhà ở (CPC 5122); - Dịch vụ xây dựng nhà kho và công trình công nghiệp (CPC 5123). |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: - Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112); - Các dịch vụ liên quan đến tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành (CPC 5180). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 516; CPC 884 - 885) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 5140) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ lợp mái và chống thấm nước (CPC 5153) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 8650) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671), dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (CPC 8676 ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) Việc cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch phát triển đô thị- nông thôn, quy hoạch phát triển ngành phải được Chính phủ Việt Nam cho phép. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê hàng hóa (không bao gồm cho thuê tài chính) |