0316463283 - Công Ty TNHH 99 Design
Công Ty TNHH 99 Design | |
---|---|
Tên quốc tế | NINE NINE DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY 99 DESIGN |
Mã số thuế | 0316463283 |
Địa chỉ |
44/1 Lũy Bán Bích, Phường Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Minh Hải |
Điện thoại | 0283 796 879 |
Ngày hoạt động | 31/08/2020 |
Quản lý bởi | Tân Sơn Nhì - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Quản lý dự án. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán các công trình xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Quản lý dự án. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán các công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |