0316814171 - Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Van Tân Tiến
| Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Van Tân Tiến | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN TIEN VALVE INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TAN TIEN VALVE CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316814171 |
| Địa chỉ |
26/40 Đường B3, Phường Tây Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Văn Tân |
| Điện thoại | 0982 641 385 |
| Ngày hoạt động | 16/04/2021 |
| Quản lý bởi | Tân Sơn Nhì - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn van công nghiệp, thủy lực, khí nén; van điện; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: sản xuất máy bơm-mô tơ, sản phẩm cơ khí, máy móc-thiết bị ngành cơ khí, máy móc-thiết bị ngành cấp thoát nước, ngành công nghiệp, máy nén khí, dụng cụ điện và linh kiện, thiết bị phun hơi và linh kiện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện). |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Chi tiết: sản xuất máy khoan, máy mài, dụng cụ hàn, cối xay (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sữa chữa, bảo trì máy bơm-mô tơ, hàng điện-điện tử, hàng kim khí điện máy, sản phẩm cơ khí, đồ ngũ kim, máy móc-thiết bị ngành cơ khí, máy móc-thiết bị ngành cấp thoát nước, ngành công nghiệp, máy nén khí, dụng cụ điện và linh kiện, máy khoan, máy mài, dụng cụ hàn, cối xay, thiết bị phun hơi và linh kiện. |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sữa chữa thiết bị điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài; Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố; Trạm biến áp. (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống xử lí nước thải; Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: Hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa - Xây dựng các công trình của như: Xây dựng các công trình cửa, Nhà máy xử nước thài, các trạm bơm |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng dân dụng, công nghiệp; Sửa chữa nhà và các công trình xây dựng khác. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát lối vào; Mạng máy tính, mạng điện thoại, mạng internet và dây cáp truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy bơm-mô tơ, hàng điện-điện tử, hàng kim khí điện máy, sản phẩm cơ khí, đồ ngũ kim, máy móc-thiết bị ngành cơ khí, máy móc-thiết bị ngành cấp thoát nước, ngành công nghiệp, máy nén khí, dụng cụ điện và linh kiện, máy khoan, máy mài, dụng cụ hàn, cối xay, thiết bị phun hơi và linh kiện. (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn van công nghiệp, thủy lực, khí nén; van điện; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; kính xây dựng, véc ni, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; gỗ cây, gỗ xẻ, các loại gỗ đã qua chế biến; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác, đinh, ốc, bù lon, con tán, tắc kê. Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. bán buôn sơn nước, bột trét tường; Bán buôn đồ ngũ kim (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |