0316818313 - Công Ty TNHH Trang Sức Ann
Công Ty TNHH Trang Sức Ann | |
---|---|
Tên quốc tế | ANN JEWELLERY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANN JEWELLERY |
Mã số thuế | 0316818313 |
Địa chỉ |
159 Nguyễn Thái Bình, Phường Bến Thành, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Minh Nguyệt |
Điện thoại | 0283 636 333 |
Ngày hoạt động | 20/04/2021 |
Quản lý bởi | Tân Định - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức, mỹ nghệ, kim cương (trừ mua bán vàng miếng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết:gia công vàng, bạc , nhẫn cưới và đồ trang sức (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc đá nửa quý hoặc kim loại quý tổng hợp và đá quý hoặc đá nữa quý hoặc các kim loại khác (trừ sản xuất vàng miếng; trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện-điện tử, đo lường và tự động hóa. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, pin năng lượng mặt trời, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống trộm, điều hòa, thông gió, thông tin liên lạc |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán buôn kim loại quý khác (trừ mua bán vàng miếng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý, đá bán quý, đá trang sức, kim cương |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức, mỹ nghệ, kim cương (trừ mua bán vàng miếng) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: dich vụ cầm đồ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: sửa chữa vàng trang sức, mỹ nghệ, bạc, đá quý |