0316838775 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Trường Phát Hp
| Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Trường Phát Hp | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONG PHAT HP CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0316838775 | 
| Địa chỉ | 23 Đường Số 56, Khu Dân Cư Đông Thủ Thiêm, Phường Bình Trưng Đông, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 23 Đường Số 56, Khu Dân Cư Đông Thủ Thiêm, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đinh Công Hòa | 
| Điện thoại | 0912 093 742 | 
| Ngày hoạt động | 05/05/2021 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | 
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
 Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập báo cáo thẩm định trong quá trình tổ chức lựa chọn nhà thầu; Tư vấn xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc. Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng . Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy – Chữa cháy. Thiết kế cấp – thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hê thống viễn thông.  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cắt khuôn kim loại bằng tia lửa điện trên máy cắt dây CNC; gia công khuôn đúc áp lực, các loại khuôn mẫu bằng kim loại trên máy phay CNC; gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)  | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng như: công viên, cây xanh; Xây dựng công trình cấp - thoát nước; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn  | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh rạch, sông, đường cấp thoát nước  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu thủy (trừ môi giới bất động sản)  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường, thiết bị tự động, thiết bị kiểm soát ra vào; Bán buôn các loại máy móc cơ khí; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ trong lĩnh vực y tế; - Bán buôn các loại khoá, thiết bị tự động, báo động, thiết bị cảnh báo và thiết bị bảo vệ;  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn nhựa trải đường.  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại  | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật).  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ dịch vụ mang tính pháp lý)  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập báo cáo thẩm định trong quá trình tổ chức lựa chọn nhà thầu; Tư vấn xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc. Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng . Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy – Chữa cháy. Thiết kế cấp – thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hê thống viễn thông.  | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực; Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra và phân tích kỹ thuật, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường  | 
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng, Kiểm định chất lượng công trình xây dựng  | 
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế cơ khí động lực; Thiết kế máy móc và thiết bị.  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn thoát nước và xử lý nước thải; Hoạt động khí tượng thủy văn; Tư vấn công nghiệp.  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. Cho thuê xe có động cơ khác.  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.  |