0316854336 - Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Gia Công Sắt Thép Việt Dũng
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Gia Công Sắt Thép Việt Dũng | |
---|---|
Mã số thuế | 0316854336 |
Địa chỉ | 1545/17 Lê Văn Lương, Ấp 2, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 1545/17 Lê Văn Lương, Ấp 2, Xã Hiệp Phước, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Bắc Dũng |
Điện thoại | 0849 897 599 |
Ngày hoạt động | 12/05/2021 |
Quản lý bởi | Huyện Nhà Bè - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Sản xuất sắt, thép, gang |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (trừ sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí chính xác, gia công đồ gá; jig; chi tiết, linh kiện, phụ tùng máy |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, hoán cải, gia công khuôn mẫu các loại, khuôn mẫu ngành nhựa, khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực, khuôn dập, khuôn đúc (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì sà lan, thùng container (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu (inox, đồng, nhôm), sắt xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; kính xây dựng, véc ni, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; gỗ cây, gỗ xẻ, các loại gỗ đã qua chế biến; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác, đinh, ốc, bù lon, con tán, tắc kê; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. bán buôn sơn nước, bột trét tường (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì, giấy vụn, khăn giấy. bán buôn nguyên liệu và sản phẩm cao su; sản phẩm bằng inox, nhôm, thép, thiết bị báo trộm. Bán buôn củi, than đá, dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn ống nước và các loại vật tư liên quan đến ngành cấp, thoát nước. Bán buôn dây điện và các loại vật tư ngành điện. Bán buôn bột cá, mỡ cá, dầu cá (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn các loại vật tư và nguyên liệu dùng trong sản xuất ngành công nghiệp. Bán buôn hạt nhựa, que hàn, nhựa đường, bê tông nhựa nóng. Bán buôn bồn chứa dầu, quần áo bảo hộ lao động. Bán buôn bông gòn, dây kẽm buộc. Bán buôn phụ liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) ( không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phân bón, cây cảnh (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn dầu ăn đã qua sử dụng.( trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặng, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; thực hiện theo quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ chí minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị. Cho thuê máy, khuôn; Cho thuê xà lan |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động và hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập) |