0316911182 - Công Ty TNHH TMDV Sản Xuất Và Kinh Doanh Sắt Thép Huy Phát
| Công Ty TNHH TMDV Sản Xuất Và Kinh Doanh Sắt Thép Huy Phát | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316911182 |
| Địa chỉ | 19 Đường 13,Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Đông, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 19 Đường 13, Khu Phố 1, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Hưng |
| Điện thoại | 0909 289 541 |
| Ngày hoạt động | 17/06/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình chữ T, chữ L; Bán buôn quặng kim loại: đồng, chì thô và bã chì, nhôm; Bán buôn kim loại khác (trừ vàng miếng). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, tấm lợp bằng nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cán thép (không hoạt động tại trụ sở); Gia công các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nấu thép (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công ép cọc bê tông ly tâm; Thi công lắp đặt các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang, trần bằng nhôm, kính, inox, sắt, mica, nhựa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị cơ- điện lạnh. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình chữ T, chữ L; Bán buôn quặng kim loại: đồng, chì thô và bã chì, nhôm; Bán buôn kim loại khác (trừ vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn đồ ngũ kim, trần thạch cao, xà gỗ, cofa. Bán buôn tôn |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nguyên phụ liệu giao thông xây dựng, bê tông tươi, bê tông siêu trương siêu trọng; Bán buôn bê tông ly tâm; Bán buôn cọc ly tâm; Bán buôn các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang, trần bằng nhôm, kính, inox, sắt, mica, nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển xe cơ giới, xe công trình, xe lu, xe cuốc, xe đào, xe ủi; vận chuyển bê tông ly tâm, bê tông siêu trương, siêu trọng, cọc, cọc ly tâm (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị |