0316937208 - Công Ty TNHH Sx XNK Thiết Bị Máy Móc Cn Sài Gòn
Công Ty TNHH Sx XNK Thiết Bị Máy Móc Cn Sài Gòn | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XNK TBMM CN SÀI GÒN |
Mã số thuế | 0316937208 |
Địa chỉ |
C13/30 Ấp 3, Xã Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Bửu |
Điện thoại | 0899 248 382 |
Ngày hoạt động | 14/07/2021 |
Quản lý bởi | Tân Nhựt - Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn container đã qua sử dụng; bán buôn máy móc công nghiệp; Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy- chữa cháy; chống sét, camera quan sát; thiết bị báo cháy - báo trộm; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; thiết bị máy văn phòng; Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax; Bán buôn máy dò kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất nồi hơi công nghiệp và dân dụng, thiết bị chịu áp lực (không sản xuất tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nâng hạ và bốc xếp; Sản xuất băng tải nâng, hạ (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn container đã qua sử dụng; bán buôn máy móc công nghiệp; Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy- chữa cháy; chống sét, camera quan sát; thiết bị báo cháy - báo trộm; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; thiết bị máy văn phòng; Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax; Bán buôn máy dò kim loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng. Chì, nhôm, inox, nhôm thanh, gang thỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các thiết bị nâng hạ và bốc xếp; Bán buôn băng tải nâng hạ (Không tồn trữ hóa chất) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra, kiểm định máy móc, thiết bị |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế nồi hơi, thiết bị áp lực, các công trình cơ khí và thiết bị chịu áp lực |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |