0316940105 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hcons Group
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hcons Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HCONS GROUP CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐTXD HCONS GROUP |
| Mã số thuế | 0316940105 |
| Địa chỉ | Lầu 7 Cao Ốc Mỹ Thịnh, Số 137 Lê Quang Định, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lầu 7 Cao Ốc Mỹ Thịnh, Số 137 Lê Quang Định, Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Quốc Hưng |
| Điện thoại | 0939 311 368 |
| Ngày hoạt động | 15/07/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động thăm dò khoáng sản trong ngành khai thác khoáng sản; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa máy móc, thiết bị xây dựng |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ - CP về hàng hoá, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùnh trong mạch điện). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống trộm, điều hoà, thông gió, thông tin liên lạc, điện, điện tử. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì và quặng kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn nhôm, kính xây dựng. Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn các thiết bị sử dụng trong xây dựng. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn sơn, véc ni |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phụ gia xây dựng; Bán buôn hoá chất công nghiệp (không tồn trữ hoá chất) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Thiết kế kết cấu, kiến trúc các công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát thi công, hoàn thiện các công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát trắc địa công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình khai thác mỏ; Thiết kế, Thẩm tra thiết kế công trình nạo vét luồng đường thủy, luồng hàng hải, hồ chứa nước thủy lợi, thủy điện; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ-điện công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp-thoát nước công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí, nước, đất |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế nội thất, ngoại thất công trình. Thiết kế đồ họa. Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn và lập kế hoạch bảo vệ môi trường, cấp giấy phép môi trường; Tư vấn dịch vụ về môi trường và xử lý môi trường liên quan đến chất thải rắn, nước thải |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng trong ngành xây dựng, khai khoáng. Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |