0316945209 - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Đông Phong
| Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Đông Phong | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316945209 |
| Địa chỉ | 528/5/105 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 528/5/105 Điện Biên Phủ, Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Ngọc Đông Phong |
| Điện thoại | 0934 144 184 |
| Ngày hoạt động | 27/07/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 10 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vec ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao; Bán buôn ống nối, khớp nối.Bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt - Chi tiết: khai thác quặng nhôm, đồng chì kẽm thiếc, mangan, krom, niken |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - (trừ sản xuất vàng miếng) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện - (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ- CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng. Xây dựng công trình trường học, bệnh viện, cao ốc, bến cảng, cầu, bến phà, đê điều. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng. Chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, camere quan sát, thang máy. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị cơ- điện lạnh. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, tôn; Bán buôn chì thô, bã chì; Bán buôn nhôm thanh; Bán buôn đồng (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vec ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao; Bán buôn ống nối, khớp nối.Bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Quản lý dự án các công trình xây dựng; lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu; Lập dự toán; tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình dân dụng công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát xây dựng và hoàn thành công trình xây dựng - dân dụng |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình). |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |