0317034985 - Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Rubik
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Rubik | |
---|---|
Tên quốc tế | RUBIK GREEN AGRICULTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RubikAgri |
Mã số thuế | 0317034985 |
Địa chỉ |
4B Đường Số 96, Khu Phố 6, Phường Tăng Nhơn Phú, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Trung Kiên |
Điện thoại | 0283 620 633 |
Ngày hoạt động | 17/11/2021 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá, các hàng hóa nhà nước cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại Chi tiết: Giám định tổn thất bảo hiểm (không kinh doanh bảo hiểm, môi giới bảo hiểm) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của Đại lý Bảo hiểm. |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội Chi tiết: Tư vấn bảo hiểm; đánh giá rủi ro bảo hiểm; tính toán bảo hiểm; hỗ trợ giải quyết bồi thường bảo hiểm (không kinh doanh bảo hiểm, môi giới bảo hiểm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. |