0317210581 - Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Tni
| Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Tni | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TNI INFORMATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TNI TECH |
| Mã số thuế | 0317210581 |
| Địa chỉ | Tầng 2, Số 161 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tầng 2, Số 161 Võ Văn Tần, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lê Hoàng Diệp Thảo
Ngoài ra Lê Hoàng Diệp Thảo còn đại diện các doanh nghiệp:
|
| Điện thoại | 0283 526 019 |
| Ngày hoạt động | 22/03/2022 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 8 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: ; Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính; Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. (trừ hoạt động xuất bản theo Luật xuất bản) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: ; Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính; Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cổng thông tin |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động). |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước; đi làm việc ở nước ngoài |