0317653047 - Công Ty TNHH B.grimm Power (Việt Nam)
| Công Ty TNHH B.grimm Power (Việt Nam) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | B.GRIMM POWER (VIETNAM) COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | B.GRIMM POWER (VIETNAM) |
| Mã số thuế | 0317653047 |
| Địa chỉ |
Tầng 21, 9-11 Đường Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Anh Tuấn
Ngoài ra Nguyễn Anh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0283 822 986 |
| Ngày hoạt động | 18/01/2023 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
(Không hoạt động tại trụ sở) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, lắp đặt không phải dịch vụ xây dựng (CPC 884-885) |
| 3511 | Sản xuất điện (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (trừ xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) (CPC 513) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 511) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến điện (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 5164) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí, Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước (CPC 516) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 514); Dịch vụ lắp dựng và lắp đặt (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 516) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842), Dịch vụ lập trình (CPC 8424) |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 8410). Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống (CPC 8421) |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ máy tính khác (CPC 849) |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843) Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được cung cấp: “dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu bao gồm cả xử lý giao dịch (có mã CPC 843**)” và “dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin (có mã số CPC 7523**)”. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) (CPC 865) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671), Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ thăm dò ý kiến công chúng) (CPC 86401) |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hàng ngày, như lễ tân, đánh máy, chuẩn bị tài liệu, gửi nhận thư |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hàng ngày, như lễ tân, đánh máy, chuẩn bị tài liệu, gửi nhận thư |