0318881247 - Công Ty TNHH Toàn Thành Solar Energy
| Công Ty TNHH Toàn Thành Solar Energy | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TOAN THANH SOLAR ENERGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TOAN THANH SOLAR ENERGY CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0318881247 |
| Địa chỉ | 651 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 651 Trần Xuân Soạn, Phường Đông Hưng Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Kim Ngân |
| Điện thoại | 0778 929 387 |
| Ngày hoạt động | 24/03/2025 |
| Quản lý bởi | Quận 7 - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tủ, bảng điện, các sản phẩm cơ khí, điện tử và máy móc cơ điện công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và không sản xuất tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy công cụ, máy móc cơ điện công nghiệp, mô tơ điện, hộp giảm tốc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện - điện tử - điện công nghiệp, máy công cụ, máy móc cơ điện công nghiệp, mô tơ điện, hộp giảm tốc. Lắp đặt hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời. khác. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các mặt hàng nhà nước cấm) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn chuyên ngành điện (Thực hiện theo quy định tại Luật Điện lực 2004, Nghị định 17/2020/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn thi hành khác). Tư vấn lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp. Khảo sát, thiết kế, tư vấn quản lý dự án. Tư vấn, thiết kế hệ thống công trình điện mặt trời. (Doanh nghiệp cam kết chỉ hoạt động những ngành nghề kinh doanh có điều kiện khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |