0318919927 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cơ Điện Vĩnh Tân
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cơ Điện Vĩnh Tân | |
|---|---|
| Tên quốc tế | Vinh Tan Electromechanical Engineering Services Co., Ltd. |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH DV KT CƠ ĐIỆN VĨNH TÂN |
| Mã số thuế | 0318919927 |
| Địa chỉ | 641/11 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 641/11 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thất |
| Ngày hoạt động | 18/04/2025 |
| Quản lý bởi | Huyện Nhà Bè - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Sửa chữa thiết bị điện |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất khu kim loại công nghiệp (khung cho lò hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển các bộ phận tháo rời... - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất ống thông gió và các phụ kiện đi kèm - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh v nhà ăn - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết : Sản xuất các đồ điện gia dụng như quạt thông gió |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt các mặt hàng cơ khí, thiết bị điện, điện tử |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Săn xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Buôn bán điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét, chống trộm, thiết bị bảo vệ, hệ thống camara, hệ thốn điện, hệ thống âm thanh, ánh sáng, hệ thống thang máy |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: hoàn thiên công trình nội thất, ngoại thất |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiế chống sét, chống trộm, thiết bị bảo vệ, thiết bị camara, thiết bị âm thanh, ánh sáng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép, các sản phẩm từ thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, đồ ngũ kim sơn, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy - Bán buôn phân bón |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước, công trình giao thông; - Thiết kế xây dựng công trình điện, thiết kế kết cấu công trì dân dụng và công nghiệp, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình giao thông, công trình thủy lợi , công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước; - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Khảo sát địa hình, địa chất công ty - Thẩm tra thiết kế xây dựng, dự toán công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện. - Tư vấn quản lý dự án; Lập sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đô thị , công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng nguồn nhân lực về phòng cháy chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |