0318999520 - Công Ty TNHH Hoàng Nam Tab
| Công Ty TNHH Hoàng Nam Tab | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG NAM TAB COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | HOANG NAM TAB CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0318999520 | 
| Địa chỉ | Số 765/15/1/24 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 765/15/1/24 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lê Đức Đồng | 
| Điện thoại | 0976 718 965 | 
| Ngày hoạt động | 12/06/2025 | 
| Quản lý bởi | Huyện Nhà Bè - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp. | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng đường truyền năng lượng; Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: +Thang máy, thang cuốn +Cửa cuốn, cửa tự động +Dây dẫn chống sét + Hệ thống hút bụi +Hệ thống âm thanh +Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đóng hòm, đóng thùng và bao gói hàng hóa để vận chuyển | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị, đồ dùng gia đình, điện lạnh. |