0319049232 - Công Ty TNHH Đức Phát Invest
Công Ty TNHH Đức Phát Invest | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC PHAT INVEST COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUC PHAT INVEST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0319049232 |
Địa chỉ |
18 Đồng Văn Cống, Phường Bình Trưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đoàn Đỗ Ngọc Đức |
Điện thoại | 0907 439 554 |
Ngày hoạt động | 24/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án, Quản lý dự án. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện lạnh, xử lý nước và môi trường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình bến cảng, thủy lợi, xây dựng công trình điện trung - hạ thế, trạm biến áp đến 35KV. Thi công các công trình xây dựng điện và xây lắp các đường dây, trạm biến điện đến 110KV. Xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình xử lý nước và môi trường. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án, Quản lý dự án. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |