0319087982 - Công Ty TNHH Công Nghệ Chuancheng Việt Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Chuancheng Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | CHUANCHENG TECHNOLOGY VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHUANCHENG TECHNOLOGY VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0319087982 |
Địa chỉ |
183 Chợ Lớn, Phường Bình Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ôn Lệ Đình |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện từ năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông, cầu, đường |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình cửa, xây dựng đường hầm, xây dựng công trình thể thao ngoài trời. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: xây dựng công trình thuỷ lợi, đường thuỷ, nông nghiệp phát triển nông thôn. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình cửa, xây dựng đường hầm, xây dựng công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Trừ dịch vụ nổ mìn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Trừ dịch vụ nổ mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước), sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Các công tác thi công khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, trừ đấu giá tài sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn vật liệu xây dựng - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, giấy dán tường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp các loại trang thiết bị điện – điện tử, viễn thông |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kế. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa chất; khảo sát địa hình. Quản lý dự án. Thiết kế quy hoạch. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Hoạt động thăm dò địa chất. Tư vấn xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |